Số 04 đường Dương Quang Trung, P12, Q10, TP.HCM
(028) 3865 1586
institutducoeur@vientimtphcm.vn

Danh sách bệnh nhân được trợ giúp xã hội năm 2019.

Danh sách bệnh nhân được trợ giúp xã hội năm 2019.

Tháng 1/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 CAO THỊ KỈNH 1959 Tây Ninh             54,270,234 Viện phí
2 HUỲNH GIA BẢO 2012 Thành phố Hồ Chí Minh           135,078,423 Viện phí
3 Nguyễn Ngọc Minh Khang 2018 Bà Rịa Vũng Tàu           105,476,059 Viện phí
4 NGUYỄN HỒNG HƯNG 2012 Tây Ninh             89,275,943 Viện phí
5 PHAN NGỌC AN NHIÊN 2017 Bà Rịa Vũng Tàu             79,440,234 Viện phí
6 ĐẶNG VĂN PHONG 2018 Tiền Giang             22,994,081 Viện phí
7 NGUYỄN THỊ TUYẾT HÂN 2017 Bến Tre             56,044,000 Viện phí
8 LÊ THỊ NGỌC YẾN 2010 Thành phố Hồ Chí Minh             70,964,600 Viện phí
9 ĐẶNG PHẠM BẢO UYÊN 2018 Tiền Giang             54,527,286 Viện phí
10 ĐẶNG MINH NHẬT 2017 Bà Rịa Vũng Tàu             44,921,000 Viện phí
11 NGUYỄN THỊ TÁM 1968 Đồng Nai             18,609,214 Viện phí
12 TRẦN LÊ NGỌC KHÁNH 2011 Bà Rịa Vũng Tàu             28,525,224 Viện phí
13 NGUYỄN NHẬT AN 2007 Tây Ninh             99,397,400 Viện phí
14 PHAN VÕ NGỌC BÌNH AN 2017 Phú Yên             44,921,000 Viện phí
15 PHẠM TRUNG HIẾU 2005 Thành phố Hồ Chí Minh             51,926,000 Viện phí
16 HUỲNH PHÚC ĐẠT 2018 Tiền Giang             27,129,954 Viện phí
17 TRẦN THU DUYÊN 2016 An Giang             51,360,716 Viện phí
18 NGUYỄN THANH NAM 1967 Thành phố Hồ Chí Minh               9,337,787 Viện phí
19 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 1986 Thành phố Hồ Chí Minh                  396,061 Viện phí
20 NGUYỄN THỊ HỒNG 1969 Thành phố Hồ Chí Minh               1,169,280 Viện phí
TỔNG        1,045,764,496

Tháng 2/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 NGUYỄN LÊ TẤN SANG 2015 Vĩnh Long             25,147,980 Viện phí
2 NGUYỄN NGỌC KHANG 2015 Khánh Hòa             21,838,097 Viện phí
3 LƯƠNG ANH VŨ 2013 Bà Rịa Vũng Tàu             66,407,890 Viện phí
4 NGUYỄN THỊ MINH 1986 Cần Thơ           140,058,749 Viện phí
5 NGUYỄN THỊ CẨM HUYỀN 1976 Bình Dương             34,980,715 Viện phí
6 CHÂU THIÊN BẢO 2018 Tiền Giang             56,476,000 Viện phí
7 CB NGÔ THỊ THÙY DUNG 2019 Bình Dương                  556,425 Viện phí
8 TRẦN THỊ VÂN 1947 Bình Dương                  515,365 Viện phí
9 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 1966 Tây Ninh               1,408,778 Viện phí
TỔNG           347,389,999

Tháng 3/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 NGUYỄN PHƯƠNG GIA NGHI 2017 Tiền Giang                 78,497,723 Viện phí
2 LÊ ĐẶNG AN PHÁT 2018 Bình Dương                 42,070,534 Viện phí
3 DIỆP BÁCH HY 2018 Bình Thuận                 20,198,037 Viện phí
4 NGUYỄN ĐĂNG VŨ 2018 Bình Dương                 42,107,000 Viện phí
5 NGUYỄN TẤN KHANG 2014 Đồng Tháp                 50,981,100 Viện phí
6 TRẦN MINH KHANG 2017 Bình Phước                 54,953,000 Viện phí
7 TIỀN TRỊNH NGỌC VY 2018 Bình Dương                 56,140,937 Viện phí
8 LÊ NGỌC LAN 1970 Tây Ninh                 38,336,007 Viện phí
9 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 2017 Hậu Giang                 54,740,057 Viện phí
10 TRẦN THỊ ĐÀO 1961 Bình Dương                 26,998,149 Viện phí
11 NGÔ THIỆN KIẾN 2013 Hậu Giang                 54,082,900 Viện phí
12 NGUYỄN MINH HIẾU 2018 Bình Thuận                 54,082,900 Viện phí
13 HUỲNH PHÚ QUÝ 1948 Đồng Tháp                 19,000,000 Viện phí
14 TRẦN ĐẠI HẢI 1972 Thành phố Hồ Chí Minh                 16,278,000 Viện phí
15 PHẠM NGỌC TÂN 1956 Bình Dương                   2,355,019 Viện phí
16 VÕ THỊ LAN 1930 Bình Dương                   7,763,511 Viện phí
TỔNG               618,584,874

Tháng 4/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 NGUYỄN THỊ TUỘI 1959 Bình Dương                 30,000,001 Viện phí
2 TRỊNH HOÀNG PHÚC 2015 Đồng Nai                 80,487,737 Viện phí
3 TRƯƠNG TRỌNG DŨNG 2015 Cần Thơ                 71,670,164 Viện phí
4 TRẦN DUY MINH KHÔI 2013 Bình Phước                 39,876,916 Viện phí
5 ĐỖ LÊ QUỐC HUY 2018 Bình Dương                 63,000,000 Viện phí
6 THẠCH THỊ KHẢ HÂN 2019 Bình Dương                 50,951,559 Viện phí
7 LÊ THANH TOÀN 1975 Bến Tre                 24,458,034 Viện phí
8 CAO THỊ DUNG 1970 Bình Dương                 32,642,181 Viện phí
9 LÝ HOÀNG HÀ 2019 Bình Dương                 50,646,728 Viện phí
10 TRIỆU HUỲNH MINH HY 2018 Bình Dương                 64,286,335 Viện phí
11 NGUYỄN CÁT TIÊN 2019 Bình Dương                 31,142,417 Viện phí
12 PHẠM NGUYỄN THIÊN ÂN 2017 Phú Yên                 40,000,000 Viện phí
13 PHỒNG VINH BÌNH 2018 Bình Dương                 14,910,866 Viện phí
14 NGUYỄN THỊ BẢO HÂN 2013 Thành phố Hồ Chí Minh                 76,863,770 Viện phí
15 LA NGỌC TỪƠNG VY 2018 Vĩnh Long                 71,618,001 Viện phí
16 NGUYỄN THỊ THANH 1951 Bình Dương                 17,749,731 Viện phí
17 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 1997 Đồng Nai                 56,691,000 Viện phí
18 NGUYỄN THANH TIẾN 2018 Tiền Giang                 51,991,147 Viện phí
19 TRANG VĂN QUÝ 1930 Tây Ninh                 12,224,072 Viện phí
TỔNG               881,210,659

Tháng 5/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 NGUYỄN HOÀNG GIA YẾN 2004 Tây Ninh                 82,710,400 Viện phí
2 NGUYỂN THỊ TUYẾT SƯƠNG 1954 Đắk Lắk                 67,865,263 Viện phí
3 TRƯƠNG MINH ĐỨC 2018 Bình Dương                 63,862,872 Viện phí
4 TRẦN VĂN XANH 1962 Bình Dương                 65,072,497 Viện phí
5 BÙI VĂN TƯỞNG 2007 Tây Ninh                 68,335,850 Viện phí
6 NGUYỄN VIẾT THIÊN 2019 Bình Dương                 20,734,072 Viện phí
7 LÊ BÙI DIỆU THẢO 2018 Bình Dương                 46,748,000 Viện phí
8 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH 2014 Bình Dương                 69,654,347 Viện phí
9 VY TRẦN TIẾN DŨNG 2018 Thành phố Hồ Chí Minh                 91,279,296 Viện phí
10 VŨ HOÀNG VIỆT 1996 Tây Ninh                 38,926,347 Viện phí
11 NGUYỄN LÊ CẨM TÚ 2015 Bình Dương                 95,474,415 Viện phí
12 NGÔ TỐ TRINH 2018 Bình Dương                 22,499,000 Viện phí
13 PHAN CHỮ AN THOA 2018 Bình Dương                 46,748,000 Viện phí
14 PHẠM THỊ NGƯƠNG 1974 Tây Ninh                 15,068,469 Viện phí
15 NGUYỄN ANH PHA 1985 Bình Dương                 42,233,750 Viện phí
16 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 2018 Bình Dương                   6,763,188 Viện phí
17 PHẠM THỊ LIÊM 1941 Bình Dương                 16,400,000 Viện phí
TỔNG               860,375,766

Tháng 6/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 TRẦN NGUYỄN HOÀI PHÚC 2018 Bình Dương                 92,006,179 Viện phí
2 LÊ TRỌNG NGHĨA 2018 Bình Dương                 45,792,000 Viện phí
3 TẰNG LÊ THIÊN ÂN 2019 Bình Dương                 46,974,988 Viện phí
4 LÊ CAO THANH HOÀNG 2018 Bình Dương                   5,123,213 Viện phí
5 ĐINH KHÔI 2018 Bình Dương                 40,117,192 Viện phí
6 NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ 2010 Thành phố Hồ Chí Minh                 80,000,000 Viện phí
7 SUM VUTHY 1988 Campuchia                 30,349,707 Viện phí
8 PHẠM NGỌC MẠNH 1956 Bình Dương                 38,941,280 Viện phí
9 TRẦN VĂN NỞ 1938 Tây Ninh                   3,118,008 Viện phí
10 VŨ HOÀNG VIỆT 1996 Tây Ninh                   3,123,138 Viện phí
11 NGUYỄN THỊ MƯỜI 1924 Thành phố Hồ Chí Minh                   7,952,154 Viện phí
12 ĐẶNG THỊ TRÒN 1992 Bình Dương                      343,200 Viện phí
TỔNG               393,841,059

Tháng 7/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 NGUYỄN CHÍ THỨC 2018 Bình Dương                 94,693,738 Viện phí
2 NGÔ THỊ NGỌC DUYÊN 1962 Tây Ninh                 28,145,099 Viện phí
3 LƯƠNG HOÀNG YẾN NHI 2019 Bình Dương               133,995,510 Viện phí
4 NGUYỄN BÉ BA 1980 Bình Dương                 30,000,000 Viện phí
5 PHẠM LÊ PHƯƠNG NHI 2017 Bình Dương               140,989,436 Viện phí
6 ĐINH HOÀNG GIA HƯNG 2019 Bình Dương                 18,326,422 Viện phí
7 ĐÀO THỊ THUÝ QUỲNH 2005 Tây Ninh                 67,747,000 Viện phí
8 NGUYỄN MINH NHẬT HÀO 2017 Bình Dương                 10,288,705 Viện phí
9 PHẠM KHÁNH AN 2018 Bình Dương                 20,000,000 Viện phí
10 NGÔ THỊ HIỀN 1965 Bình Phước                 39,533,897 Viện phí
11 NGÔ THÀNH GIA NGHĨA 2019 Bình Dương               111,878,610 Viện phí
12 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 2014 Thành phố Hồ Chí Minh                 44,641,000 Viện phí
13 CAO XUÂN LỘC 1970 Bình Dương                 64,655,847 Viện phí
14 NGUYỄN HOÀNG NAM 2016 Bà Rịa Vũng Tàu                 51,148,392 Viện phí
15 VŨ THÀNH ĐẠT 2017 Bình Phước                 72,355,122 Viện phí
16 NGUYỄN HOÀNG BẢO KỲ 2019 Bình Định                 60,760,536 Viện phí
17 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG 2012 Bình Dương                 51,272,000 Viện phí
18 DƯƠNG TIỂU QUỲNH 2019 Bình Định                 13,259,000 Viện phí
19 BÙI QUANG MINH 2019 Bình Định                 12,728,102 Viện phí
20 NGÔ THỊ TUYẾT NGA 1969 Bình Dương                 89,182,840 Viện phí
21 LÊ VŨ THÚY HẰNG 1961 Bà Rịa Vũng Tàu                 11,916,104 Viện phí
22 LA NGỌC TỪƠNG VY 2018 Vĩnh Long                 69,042,723
TỔNG            1,236,560,083

Tháng 8/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 TẠ XUÂN BÁCH 2018 Bình Dương                 66,543,246 Viện phí
2 TRƯƠNG QUỐC VIỆT 2018 Bình Dương                 31,133,352 Viện phí
3 NGUYỄN MẠNH TIẾN 2017 Bình Dương                 10,354,312 Viện phí
4 KIỀU TIỂU KỲ 2017 Bình Dương                 78,193,097 Viện phí
5 LƯƠNG ĐẶNG KHẢ DI 2019 Bình Định                 13,000,000 Viện phí
6 NGUYỄN TỐNG BẢO HÂN 2012 Thành phố Hồ Chí Minh                 93,680,850 Viện phí
7 NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN 2018 Bình Dương                 41,058,136 Viện phí
8 LƯU THỊ PHƯỢNG 1967 Bình Dương                 16,000,000 Viện phí
TỔNG               349,962,993

Tháng 9/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 ĐINH QUANG XIỆT 2005 Bình Dương                 48,617,000 Viện phí
2 LÊ HOÀNG THẢO VY 2009 Tây Ninh                 30,000,000 Viện phí
3 HỶ NGỌC TRÚC OANH 2010 Tiền Giang                 54,404,000 Viện phí
4 LÊ THỊ ĐIỆP 1953 Tây Ninh                 23,540,942 Viện phí
5 VÕ TẤN HẢI 1963 Bình Định                   4,697,365 Viện phí
6 HOÀNG VĂN NGHĨA 1943 Bình Dương                   4,215,560 Viện phí
TỔNG               165,474,867

Tháng 10/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 CAO THỊ KỈNH 1959 Bình Thuận             54,270,234 Viện phí
2 TRẦN TRỌNG NGHĨA 2016 Gia Lai           102,827,000 Viện phí
3 NGUYỄN ANH DUY 2016 Đắk Nông             67,093,211 Viện phí
4 NGUYỄN MỘNG NGHI 2014 Cà Mau             55,708,844 Viện phí
5 BÙI TIẾN PHÚC 2019 Đồng Nai               9,976,553 Viện phí
6 DAVID CRAIG FINCH 1945           140,745,000 Viện phí
7 PETER NORTH 1960 Bà Rịa Vũng Tàu             10,626,000 Viện phí
8 PHAN TRẦN HẢI ĐỊNH 2019 Khánh Hòa               7,592,469 Viện phí
9 LÊ THỊ KIM ÁNH 1975 Bình Thuận             50,000,000 Viện phí
10 TRẦN NGỌC DIỂM 2017 Đồng Nai             61,859,219 Viện phí
11 NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG 2012 Đồng Nai             77,859,800 Viện phí
12 HỒ PHÚC ĐỨC THIỆN 2015 Đắk Lắk             60,817,322 Viện phí
13 BÙI VIẾT THUẬN 2019 Bình Phước             46,748,000 Viện phí
14 TRẦN GIA BẢO 2015 Đồng Nai             71,483,634 Viện phí
15 CAO HÙNG LAM 1963 Đắk Lắk                  554,300 Viện phí
16 HÁN BÍCH HÒA 1993 Bình Thuận             42,841,443 Viện phí
17 NGUYỄN TRƯƠNG TUYẾT MAI 2018 Đồng Nai             32,314,000 Viện phí
18 HOÀNG BÁ QUYẾT 1953 Đồng Nai               9,971,983 Viện phí
19 TRẦN VĂN NỞ 1938 An Giang               1,395,000 Viện phí
TỔNG           904,684,012

Tháng 11/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 NGUYỄN LÊ TẤN SANG 2015 Nghệ An             25,147,980 Viện phí
2 NGUYỄN NGỌC KHANG 2015 Khánh Hòa             21,838,097 Viện phí
3 LƯƠNG ANH VŨ 2013 Thanh Hoá             66,407,890 Viện phí
4 NGUYỄN THỊ THU THỦY 1965 Cà Mau             47,997,399 Viện phí
5 NGUYỄN HOÀI LẬP 2012 Hậu Giang           187,105,361 Viện phí
6 BÙI PHẠM TRỌNG HẢI 2006 Bình Phước             63,000,000 Viện phí
7 ĐINH BÁ LỘC 2019 Bình Thuận             42,588,600 Viện phí
8 LÊ PHẠM HÙNG THỊNH 2019 Tây Ninh             74,743,729 Viện phí
9 DƯƠNG TRÍ MINH 2017 Bến Tre             58,255,001 Viện phí
10 TRƯƠNG THANH TÚ 2019 Bình Phước             71,120,662 Viện phí
11 LÊ ĐỨC THỊNH 2015 Long An             45,170,912 Viện phí
12 ĐÀO VĂN QUÝ 2013 Kiên Giang           156,813,997 Viện phí
13 TRẦN VINH KHÂM 1956 Thành phố Hồ Chí Minh               5,840,500 Viện phí
TỔNG           866,030,128

Tháng 12/2019

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN DIỄN GIẢI
1 HUỲNH GIA BẢO 2012 Tây Ninh               135,078,423 Viện phí
2 Nguyễn Ngọc Minh Khang 2018 Lâm Đồng               105,476,059 Viện phí
3 NGUYỄN HỒNG HƯNG 2012 Đồng Nai                 89,275,943 Viện phí
4 PHAN NGỌC AN NHIÊN 2017 Bình Dương                 79,440,234 Viện phí
5 ĐẶNG VĂN PHONG 2018 Thành phố Hồ Chí Minh                 22,994,081 Viện phí
6 NGUYỄN THỊ TUYẾT HÂN 2017 Bình Thuận                 56,044,000 Viện phí
7 LÊ THỊ NGỌC YẾN 2010 Đồng Nai                 70,964,600 Viện phí
8 ĐẶNG PHẠM BẢO UYÊN 2018 Kiên Giang                 54,527,286 Viện phí
9 ĐẶNG MINH NHẬT 2017 Nghệ An                 44,921,000 Viện phí
10 NGUYỄN THỊ TÁM 1968 Đồng Tháp                 18,609,214 Viện phí
11 TRẦN LÊ NGỌC KHÁNH 2011 Thành phố Hồ Chí Minh                 28,525,224 Viện phí
12 NGUYỄN NHẬT AN 2007 Bình Dương                 99,397,400 Viện phí
13 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 2016 Bình Thuận                 63,447,167 Viện phí
14 NGUYỄN QUỐC THIÊN 2019 Vĩnh Long                 29,868,975 Viện phí
15 VĂN HOÀNG ANH MINH 2014 Đồng Nai                 55,611,675 Viện phí
16 ĐẶNG NGUYỄN LINH LAN 2018 Thành phố Hồ Chí Minh                 42,420,036 Viện phí
17 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG AN 2014 Bình Định                 60,921,294 Viện phí
18 TIÊU TỐ TỐ 2019 Quảng Ngãi                 38,852,579 Viện phí
19 NGUYỄN THANH NAM 1967 Thành phố Hồ Chí Minh                   9,337,787 Viện phí
20 NGUYỄN THỊ ON 1945 Thành phố Hồ Chí Minh                 23,206,083 Viện phí
TỔNG            1,128,919,060