Danh sách bệnh nhân được trợ giúp xã hội năm 2019.
Tháng 1/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | CAO THỊ KỈNH | 1959 | Tây Ninh | 54,270,234 | Viện phí |
2 | HUỲNH GIA BẢO | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | 135,078,423 | Viện phí |
3 | Nguyễn Ngọc Minh Khang | 2018 | Bà Rịa Vũng Tàu | 105,476,059 | Viện phí |
4 | NGUYỄN HỒNG HƯNG | 2012 | Tây Ninh | 89,275,943 | Viện phí |
5 | PHAN NGỌC AN NHIÊN | 2017 | Bà Rịa Vũng Tàu | 79,440,234 | Viện phí |
6 | ĐẶNG VĂN PHONG | 2018 | Tiền Giang | 22,994,081 | Viện phí |
7 | NGUYỄN THỊ TUYẾT HÂN | 2017 | Bến Tre | 56,044,000 | Viện phí |
8 | LÊ THỊ NGỌC YẾN | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | 70,964,600 | Viện phí |
9 | ĐẶNG PHẠM BẢO UYÊN | 2018 | Tiền Giang | 54,527,286 | Viện phí |
10 | ĐẶNG MINH NHẬT | 2017 | Bà Rịa Vũng Tàu | 44,921,000 | Viện phí |
11 | NGUYỄN THỊ TÁM | 1968 | Đồng Nai | 18,609,214 | Viện phí |
12 | TRẦN LÊ NGỌC KHÁNH | 2011 | Bà Rịa Vũng Tàu | 28,525,224 | Viện phí |
13 | NGUYỄN NHẬT AN | 2007 | Tây Ninh | 99,397,400 | Viện phí |
14 | PHAN VÕ NGỌC BÌNH AN | 2017 | Phú Yên | 44,921,000 | Viện phí |
15 | PHẠM TRUNG HIẾU | 2005 | Thành phố Hồ Chí Minh | 51,926,000 | Viện phí |
16 | HUỲNH PHÚC ĐẠT | 2018 | Tiền Giang | 27,129,954 | Viện phí |
17 | TRẦN THU DUYÊN | 2016 | An Giang | 51,360,716 | Viện phí |
18 | NGUYỄN THANH NAM | 1967 | Thành phố Hồ Chí Minh | 9,337,787 | Viện phí |
19 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 1986 | Thành phố Hồ Chí Minh | 396,061 | Viện phí |
20 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 1969 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1,169,280 | Viện phí |
TỔNG | 1,045,764,496 |
Tháng 2/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | NGUYỄN LÊ TẤN SANG | 2015 | Vĩnh Long | 25,147,980 | Viện phí |
2 | NGUYỄN NGỌC KHANG | 2015 | Khánh Hòa | 21,838,097 | Viện phí |
3 | LƯƠNG ANH VŨ | 2013 | Bà Rịa Vũng Tàu | 66,407,890 | Viện phí |
4 | NGUYỄN THỊ MINH | 1986 | Cần Thơ | 140,058,749 | Viện phí |
5 | NGUYỄN THỊ CẨM HUYỀN | 1976 | Bình Dương | 34,980,715 | Viện phí |
6 | CHÂU THIÊN BẢO | 2018 | Tiền Giang | 56,476,000 | Viện phí |
7 | CB NGÔ THỊ THÙY DUNG | 2019 | Bình Dương | 556,425 | Viện phí |
8 | TRẦN THỊ VÂN | 1947 | Bình Dương | 515,365 | Viện phí |
9 | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | 1966 | Tây Ninh | 1,408,778 | Viện phí |
TỔNG | 347,389,999 |
Tháng 3/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | NGUYỄN PHƯƠNG GIA NGHI | 2017 | Tiền Giang | 78,497,723 | Viện phí |
2 | LÊ ĐẶNG AN PHÁT | 2018 | Bình Dương | 42,070,534 | Viện phí |
3 | DIỆP BÁCH HY | 2018 | Bình Thuận | 20,198,037 | Viện phí |
4 | NGUYỄN ĐĂNG VŨ | 2018 | Bình Dương | 42,107,000 | Viện phí |
5 | NGUYỄN TẤN KHANG | 2014 | Đồng Tháp | 50,981,100 | Viện phí |
6 | TRẦN MINH KHANG | 2017 | Bình Phước | 54,953,000 | Viện phí |
7 | TIỀN TRỊNH NGỌC VY | 2018 | Bình Dương | 56,140,937 | Viện phí |
8 | LÊ NGỌC LAN | 1970 | Tây Ninh | 38,336,007 | Viện phí |
9 | NGUYỄN THỊ MỸ CHI | 2017 | Hậu Giang | 54,740,057 | Viện phí |
10 | TRẦN THỊ ĐÀO | 1961 | Bình Dương | 26,998,149 | Viện phí |
11 | NGÔ THIỆN KIẾN | 2013 | Hậu Giang | 54,082,900 | Viện phí |
12 | NGUYỄN MINH HIẾU | 2018 | Bình Thuận | 54,082,900 | Viện phí |
13 | HUỲNH PHÚ QUÝ | 1948 | Đồng Tháp | 19,000,000 | Viện phí |
14 | TRẦN ĐẠI HẢI | 1972 | Thành phố Hồ Chí Minh | 16,278,000 | Viện phí |
15 | PHẠM NGỌC TÂN | 1956 | Bình Dương | 2,355,019 | Viện phí |
16 | VÕ THỊ LAN | 1930 | Bình Dương | 7,763,511 | Viện phí |
TỔNG | 618,584,874 |
Tháng 4/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | NGUYỄN THỊ TUỘI | 1959 | Bình Dương | 30,000,001 | Viện phí |
2 | TRỊNH HOÀNG PHÚC | 2015 | Đồng Nai | 80,487,737 | Viện phí |
3 | TRƯƠNG TRỌNG DŨNG | 2015 | Cần Thơ | 71,670,164 | Viện phí |
4 | TRẦN DUY MINH KHÔI | 2013 | Bình Phước | 39,876,916 | Viện phí |
5 | ĐỖ LÊ QUỐC HUY | 2018 | Bình Dương | 63,000,000 | Viện phí |
6 | THẠCH THỊ KHẢ HÂN | 2019 | Bình Dương | 50,951,559 | Viện phí |
7 | LÊ THANH TOÀN | 1975 | Bến Tre | 24,458,034 | Viện phí |
8 | CAO THỊ DUNG | 1970 | Bình Dương | 32,642,181 | Viện phí |
9 | LÝ HOÀNG HÀ | 2019 | Bình Dương | 50,646,728 | Viện phí |
10 | TRIỆU HUỲNH MINH HY | 2018 | Bình Dương | 64,286,335 | Viện phí |
11 | NGUYỄN CÁT TIÊN | 2019 | Bình Dương | 31,142,417 | Viện phí |
12 | PHẠM NGUYỄN THIÊN ÂN | 2017 | Phú Yên | 40,000,000 | Viện phí |
13 | PHỒNG VINH BÌNH | 2018 | Bình Dương | 14,910,866 | Viện phí |
14 | NGUYỄN THỊ BẢO HÂN | 2013 | Thành phố Hồ Chí Minh | 76,863,770 | Viện phí |
15 | LA NGỌC TỪƠNG VY | 2018 | Vĩnh Long | 71,618,001 | Viện phí |
16 | NGUYỄN THỊ THANH | 1951 | Bình Dương | 17,749,731 | Viện phí |
17 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1997 | Đồng Nai | 56,691,000 | Viện phí |
18 | NGUYỄN THANH TIẾN | 2018 | Tiền Giang | 51,991,147 | Viện phí |
19 | TRANG VĂN QUÝ | 1930 | Tây Ninh | 12,224,072 | Viện phí |
TỔNG | 881,210,659 |
Tháng 5/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | NGUYỄN HOÀNG GIA YẾN | 2004 | Tây Ninh | 82,710,400 | Viện phí |
2 | NGUYỂN THỊ TUYẾT SƯƠNG | 1954 | Đắk Lắk | 67,865,263 | Viện phí |
3 | TRƯƠNG MINH ĐỨC | 2018 | Bình Dương | 63,862,872 | Viện phí |
4 | TRẦN VĂN XANH | 1962 | Bình Dương | 65,072,497 | Viện phí |
5 | BÙI VĂN TƯỞNG | 2007 | Tây Ninh | 68,335,850 | Viện phí |
6 | NGUYỄN VIẾT THIÊN | 2019 | Bình Dương | 20,734,072 | Viện phí |
7 | LÊ BÙI DIỆU THẢO | 2018 | Bình Dương | 46,748,000 | Viện phí |
8 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH | 2014 | Bình Dương | 69,654,347 | Viện phí |
9 | VY TRẦN TIẾN DŨNG | 2018 | Thành phố Hồ Chí Minh | 91,279,296 | Viện phí |
10 | VŨ HOÀNG VIỆT | 1996 | Tây Ninh | 38,926,347 | Viện phí |
11 | NGUYỄN LÊ CẨM TÚ | 2015 | Bình Dương | 95,474,415 | Viện phí |
12 | NGÔ TỐ TRINH | 2018 | Bình Dương | 22,499,000 | Viện phí |
13 | PHAN CHỮ AN THOA | 2018 | Bình Dương | 46,748,000 | Viện phí |
14 | PHẠM THỊ NGƯƠNG | 1974 | Tây Ninh | 15,068,469 | Viện phí |
15 | NGUYỄN ANH PHA | 1985 | Bình Dương | 42,233,750 | Viện phí |
16 | NGUYỄN NGỌC MAI ANH | 2018 | Bình Dương | 6,763,188 | Viện phí |
17 | PHẠM THỊ LIÊM | 1941 | Bình Dương | 16,400,000 | Viện phí |
TỔNG | 860,375,766 |
Tháng 6/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | TRẦN NGUYỄN HOÀI PHÚC | 2018 | Bình Dương | 92,006,179 | Viện phí |
2 | LÊ TRỌNG NGHĨA | 2018 | Bình Dương | 45,792,000 | Viện phí |
3 | TẰNG LÊ THIÊN ÂN | 2019 | Bình Dương | 46,974,988 | Viện phí |
4 | LÊ CAO THANH HOÀNG | 2018 | Bình Dương | 5,123,213 | Viện phí |
5 | ĐINH KHÔI | 2018 | Bình Dương | 40,117,192 | Viện phí |
6 | NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ | 2010 | Thành phố Hồ Chí Minh | 80,000,000 | Viện phí |
7 | SUM VUTHY | 1988 | Campuchia | 30,349,707 | Viện phí |
8 | PHẠM NGỌC MẠNH | 1956 | Bình Dương | 38,941,280 | Viện phí |
9 | TRẦN VĂN NỞ | 1938 | Tây Ninh | 3,118,008 | Viện phí |
10 | VŨ HOÀNG VIỆT | 1996 | Tây Ninh | 3,123,138 | Viện phí |
11 | NGUYỄN THỊ MƯỜI | 1924 | Thành phố Hồ Chí Minh | 7,952,154 | Viện phí |
12 | ĐẶNG THỊ TRÒN | 1992 | Bình Dương | 343,200 | Viện phí |
TỔNG | 393,841,059 |
Tháng 7/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | NGUYỄN CHÍ THỨC | 2018 | Bình Dương | 94,693,738 | Viện phí |
2 | NGÔ THỊ NGỌC DUYÊN | 1962 | Tây Ninh | 28,145,099 | Viện phí |
3 | LƯƠNG HOÀNG YẾN NHI | 2019 | Bình Dương | 133,995,510 | Viện phí |
4 | NGUYỄN BÉ BA | 1980 | Bình Dương | 30,000,000 | Viện phí |
5 | PHẠM LÊ PHƯƠNG NHI | 2017 | Bình Dương | 140,989,436 | Viện phí |
6 | ĐINH HOÀNG GIA HƯNG | 2019 | Bình Dương | 18,326,422 | Viện phí |
7 | ĐÀO THỊ THUÝ QUỲNH | 2005 | Tây Ninh | 67,747,000 | Viện phí |
8 | NGUYỄN MINH NHẬT HÀO | 2017 | Bình Dương | 10,288,705 | Viện phí |
9 | PHẠM KHÁNH AN | 2018 | Bình Dương | 20,000,000 | Viện phí |
10 | NGÔ THỊ HIỀN | 1965 | Bình Phước | 39,533,897 | Viện phí |
11 | NGÔ THÀNH GIA NGHĨA | 2019 | Bình Dương | 111,878,610 | Viện phí |
12 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 2014 | Thành phố Hồ Chí Minh | 44,641,000 | Viện phí |
13 | CAO XUÂN LỘC | 1970 | Bình Dương | 64,655,847 | Viện phí |
14 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 2016 | Bà Rịa Vũng Tàu | 51,148,392 | Viện phí |
15 | VŨ THÀNH ĐẠT | 2017 | Bình Phước | 72,355,122 | Viện phí |
16 | NGUYỄN HOÀNG BẢO KỲ | 2019 | Bình Định | 60,760,536 | Viện phí |
17 | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | 2012 | Bình Dương | 51,272,000 | Viện phí |
18 | DƯƠNG TIỂU QUỲNH | 2019 | Bình Định | 13,259,000 | Viện phí |
19 | BÙI QUANG MINH | 2019 | Bình Định | 12,728,102 | Viện phí |
20 | NGÔ THỊ TUYẾT NGA | 1969 | Bình Dương | 89,182,840 | Viện phí |
21 | LÊ VŨ THÚY HẰNG | 1961 | Bà Rịa Vũng Tàu | 11,916,104 | Viện phí |
22 | LA NGỌC TỪƠNG VY | 2018 | Vĩnh Long | 69,042,723 | |
TỔNG | 1,236,560,083 |
Tháng 8/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | TẠ XUÂN BÁCH | 2018 | Bình Dương | 66,543,246 | Viện phí |
2 | TRƯƠNG QUỐC VIỆT | 2018 | Bình Dương | 31,133,352 | Viện phí |
3 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 2017 | Bình Dương | 10,354,312 | Viện phí |
4 | KIỀU TIỂU KỲ | 2017 | Bình Dương | 78,193,097 | Viện phí |
5 | LƯƠNG ĐẶNG KHẢ DI | 2019 | Bình Định | 13,000,000 | Viện phí |
6 | NGUYỄN TỐNG BẢO HÂN | 2012 | Thành phố Hồ Chí Minh | 93,680,850 | Viện phí |
7 | NGUYỄN NGỌC AN NHIÊN | 2018 | Bình Dương | 41,058,136 | Viện phí |
8 | LƯU THỊ PHƯỢNG | 1967 | Bình Dương | 16,000,000 | Viện phí |
TỔNG | 349,962,993 |
Tháng 9/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | ĐINH QUANG XIỆT | 2005 | Bình Dương | 48,617,000 | Viện phí |
2 | LÊ HOÀNG THẢO VY | 2009 | Tây Ninh | 30,000,000 | Viện phí |
3 | HỶ NGỌC TRÚC OANH | 2010 | Tiền Giang | 54,404,000 | Viện phí |
4 | LÊ THỊ ĐIỆP | 1953 | Tây Ninh | 23,540,942 | Viện phí |
5 | VÕ TẤN HẢI | 1963 | Bình Định | 4,697,365 | Viện phí |
6 | HOÀNG VĂN NGHĨA | 1943 | Bình Dương | 4,215,560 | Viện phí |
TỔNG | 165,474,867 |
Tháng 10/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | CAO THỊ KỈNH | 1959 | Bình Thuận | 54,270,234 | Viện phí |
2 | TRẦN TRỌNG NGHĨA | 2016 | Gia Lai | 102,827,000 | Viện phí |
3 | NGUYỄN ANH DUY | 2016 | Đắk Nông | 67,093,211 | Viện phí |
4 | NGUYỄN MỘNG NGHI | 2014 | Cà Mau | 55,708,844 | Viện phí |
5 | BÙI TIẾN PHÚC | 2019 | Đồng Nai | 9,976,553 | Viện phí |
6 | DAVID CRAIG FINCH | 1945 | 140,745,000 | Viện phí | |
7 | PETER NORTH | 1960 | Bà Rịa Vũng Tàu | 10,626,000 | Viện phí |
8 | PHAN TRẦN HẢI ĐỊNH | 2019 | Khánh Hòa | 7,592,469 | Viện phí |
9 | LÊ THỊ KIM ÁNH | 1975 | Bình Thuận | 50,000,000 | Viện phí |
10 | TRẦN NGỌC DIỂM | 2017 | Đồng Nai | 61,859,219 | Viện phí |
11 | NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG | 2012 | Đồng Nai | 77,859,800 | Viện phí |
12 | HỒ PHÚC ĐỨC THIỆN | 2015 | Đắk Lắk | 60,817,322 | Viện phí |
13 | BÙI VIẾT THUẬN | 2019 | Bình Phước | 46,748,000 | Viện phí |
14 | TRẦN GIA BẢO | 2015 | Đồng Nai | 71,483,634 | Viện phí |
15 | CAO HÙNG LAM | 1963 | Đắk Lắk | 554,300 | Viện phí |
16 | HÁN BÍCH HÒA | 1993 | Bình Thuận | 42,841,443 | Viện phí |
17 | NGUYỄN TRƯƠNG TUYẾT MAI | 2018 | Đồng Nai | 32,314,000 | Viện phí |
18 | HOÀNG BÁ QUYẾT | 1953 | Đồng Nai | 9,971,983 | Viện phí |
19 | TRẦN VĂN NỞ | 1938 | An Giang | 1,395,000 | Viện phí |
TỔNG | 904,684,012 |
Tháng 11/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | NGUYỄN LÊ TẤN SANG | 2015 | Nghệ An | 25,147,980 | Viện phí |
2 | NGUYỄN NGỌC KHANG | 2015 | Khánh Hòa | 21,838,097 | Viện phí |
3 | LƯƠNG ANH VŨ | 2013 | Thanh Hoá | 66,407,890 | Viện phí |
4 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 1965 | Cà Mau | 47,997,399 | Viện phí |
5 | NGUYỄN HOÀI LẬP | 2012 | Hậu Giang | 187,105,361 | Viện phí |
6 | BÙI PHẠM TRỌNG HẢI | 2006 | Bình Phước | 63,000,000 | Viện phí |
7 | ĐINH BÁ LỘC | 2019 | Bình Thuận | 42,588,600 | Viện phí |
8 | LÊ PHẠM HÙNG THỊNH | 2019 | Tây Ninh | 74,743,729 | Viện phí |
9 | DƯƠNG TRÍ MINH | 2017 | Bến Tre | 58,255,001 | Viện phí |
10 | TRƯƠNG THANH TÚ | 2019 | Bình Phước | 71,120,662 | Viện phí |
11 | LÊ ĐỨC THỊNH | 2015 | Long An | 45,170,912 | Viện phí |
12 | ĐÀO VĂN QUÝ | 2013 | Kiên Giang | 156,813,997 | Viện phí |
13 | TRẦN VINH KHÂM | 1956 | Thành phố Hồ Chí Minh | 5,840,500 | Viện phí |
TỔNG | 866,030,128 |
Tháng 12/2019
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | DIỄN GIẢI |
1 | HUỲNH GIA BẢO | 2012 | Tây Ninh | 135,078,423 | Viện phí |
2 | Nguyễn Ngọc Minh Khang | 2018 | Lâm Đồng | 105,476,059 | Viện phí |
3 | NGUYỄN HỒNG HƯNG | 2012 | Đồng Nai | 89,275,943 | Viện phí |
4 | PHAN NGỌC AN NHIÊN | 2017 | Bình Dương | 79,440,234 | Viện phí |
5 | ĐẶNG VĂN PHONG | 2018 | Thành phố Hồ Chí Minh | 22,994,081 | Viện phí |
6 | NGUYỄN THỊ TUYẾT HÂN | 2017 | Bình Thuận | 56,044,000 | Viện phí |
7 | LÊ THỊ NGỌC YẾN | 2010 | Đồng Nai | 70,964,600 | Viện phí |
8 | ĐẶNG PHẠM BẢO UYÊN | 2018 | Kiên Giang | 54,527,286 | Viện phí |
9 | ĐẶNG MINH NHẬT | 2017 | Nghệ An | 44,921,000 | Viện phí |
10 | NGUYỄN THỊ TÁM | 1968 | Đồng Tháp | 18,609,214 | Viện phí |
11 | TRẦN LÊ NGỌC KHÁNH | 2011 | Thành phố Hồ Chí Minh | 28,525,224 | Viện phí |
12 | NGUYỄN NHẬT AN | 2007 | Bình Dương | 99,397,400 | Viện phí |
13 | NGUYỄN QUỐC TRỌNG | 2016 | Bình Thuận | 63,447,167 | Viện phí |
14 | NGUYỄN QUỐC THIÊN | 2019 | Vĩnh Long | 29,868,975 | Viện phí |
15 | VĂN HOÀNG ANH MINH | 2014 | Đồng Nai | 55,611,675 | Viện phí |
16 | ĐẶNG NGUYỄN LINH LAN | 2018 | Thành phố Hồ Chí Minh | 42,420,036 | Viện phí |
17 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG AN | 2014 | Bình Định | 60,921,294 | Viện phí |
18 | TIÊU TỐ TỐ | 2019 | Quảng Ngãi | 38,852,579 | Viện phí |
19 | NGUYỄN THANH NAM | 1967 | Thành phố Hồ Chí Minh | 9,337,787 | Viện phí |
20 | NGUYỄN THỊ ON | 1945 | Thành phố Hồ Chí Minh | 23,206,083 | Viện phí |
TỔNG | 1,128,919,060 |